Thực đơn
Tỉnh_của_Thổ_Nhĩ_Kỳ Tham khảoCác đơn vị hành chính cấp một tại các quốc gia châu Âu | |
---|---|
Quốc gia có chủ quyền |
|
1 Có một phần lãnh thổ nằm ngoài châu Âu. 2 Được cho là thuộc châu Âu vì nguyên nhân văn hóa, chính trị và lịch sử, song thuộc Tây Nam Á về mặt địa lý. |
Bài viết về các đơn vị hành chính cấp một của các quốc gia châu Á | |
---|---|
Quốc gia |
|
1 Quốc gia liên lục địa. 2 Quốc gia được công nhận hạn chế. |
Adana • Adıyaman • Afyonkarahisar • Ağrı • Aksaray • Amasya • Ankara • Antalya • Ardahan • Artvin • Aydın • Balıkesir • Bartın • Batman • Bayburt • Bilecik • Bingöl • Bitlis • Bolu • Burdur • Bursa • Çanakkale • Çankırı • Çorum • Denizli • Diyarbakır • Düzce • Edirne • Elazığ • Erzincan • Erzurum • Eskişehir • Gaziantep • Giresun • Gümüşhane • Hakkâri • Hatay • Iğdır • Isparta • Istanbul • İzmir • Kahramanmaraş • Karabük • Karaman • Kars • Kastamonu • Kayseri • Kilis • Kırıkkale • Kırklareli • Kırşehir • Kocaeli • Konya • Kütahya • Malatya • Manisa • Mardin • Mersin • Muğla • Muş • Nevşehir • Niğde • Ordu • Osmaniye • Rize • Sakarya • Samsun • Şanlıurfa • Siirt • Sinop • Şırnak • Sivas • Tekirdağ • Tokat • Trabzon • Tunceli • Uşak • Van • Yalova • Yozgat • Zonguldak |
Thực đơn
Tỉnh_của_Thổ_Nhĩ_Kỳ Tham khảoLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_của_Thổ_Nhĩ_Kỳ http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh201500055... http://www.tuik.gov.tr/PreIstatistikTablo.do?istab...